Có 1 kết quả:
怪物 guài wu ㄍㄨㄞˋ
guài wu ㄍㄨㄞˋ [guài wù ㄍㄨㄞˋ ㄨˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) monster
(2) freak
(3) eccentric person
(2) freak
(3) eccentric person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
guài wu ㄍㄨㄞˋ [guài wù ㄍㄨㄞˋ ㄨˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0